Đọc nhanh: 江珧柱 (giang diêu trụ). Ý nghĩa là: món gân sò khô.
江珧柱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. món gân sò khô
江珧的闭壳肌干制后叫江珧柱,是珍贵的食品干贝通常也叫江珧柱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 江珧柱
- 人民 的 江山 是 铁打 的 江山
- sông núi của nhân dân là sông gang núi thép.
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 他 在 甬江 上 钓鱼
- Anh ấy câu cá trên sông Dũng Giang.
- 他们 是 国家 的 支柱
- Bọn họ là trụ cột của quốc gia.
- 他 做 了 一个 柱状 的 木雕
- Anh ấy làm một bức điêu khắc gỗ hình cột.
- 不过 吊 在 路 灯柱 上 的 人 死 于 猎枪 之下
- Nhưng bị treo trên cột đèn đã bị giết bằng một khẩu súng ngắn.
- 从 上海 到 武汉 , 可以 搭 长江 轮船 , 要 不 绕道 坐火车 也 行
- từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柱›
江›
珧›