Đọc nhanh: 江海 (giang hải). Ý nghĩa là: Quận Giang Hải của thành phố Giang Môn 江門市 | 江门市, Quảng Đông.
✪ 1. Quận Giang Hải của thành phố Giang Môn 江門市 | 江门市, Quảng Đông
Jianghai district of Jiangmen city 江門市|江门市, Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 江海
- 七里 泷 ( 在 浙江 )
- Thất Lý Lũng (ở tỉnh Chiết Giang Trung Quốc).
- 长江 水流 向 大海
- Nước sông Trường Giang chảy ra biển.
- 珠江口 外 海滨 滩涂 辽阔 水下 滩地 向岸外 缓慢 坡降
- Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.
- 一到 三月 , 桃花 、 李花 、 和 海棠 陆陆续续 都 开 了
- đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.
- 长江 流往 广阔 海洋
- Sông Trường Giang chảy về đại dương rộng lớn.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 从 上海 到 武汉 , 可以 搭 长江 轮船 , 要 不 绕道 坐火车 也 行
- từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
江›
海›