Đọc nhanh: 江油 (giang du). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Jiangyou ở Mianyang 綿陽 | 绵阳 , bắc Tứ Xuyên.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Jiangyou ở Mianyang 綿陽 | 绵阳 , bắc Tứ Xuyên
Jiangyou prefecture-level city in Mianyang 綿陽|绵阳 [Miányáng], north Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 江油
- 乌油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 乍浦 ( 在 浙江 )
- Sạ Phố (ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 七里 泷 ( 在 浙江 )
- Thất Lý Lũng (ở tỉnh Chiết Giang Trung Quốc).
- 为 人 油滑
- dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.
- 为 他 加油
- Cổ vũ cho anh ấy.
- 不 找到 新 油田 , 决不罢休
- không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
江›
油›