江津 jiāngjīn
volume volume

Từ hán việt: 【giang tân】

Đọc nhanh: 江津 (giang tân). Ý nghĩa là: Huyện ngoại ô Giang Tân của thành phố Trùng Khánh, trước đây thuộc Tứ Xuyên.

Ý Nghĩa của "江津" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Huyện ngoại ô Giang Tân của thành phố Trùng Khánh, trước đây thuộc Tứ Xuyên

Jiangjin suburban district of Chongqing municipality, formerly in Sichuan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 江津

  • volume volume

    - 下江 xiàjiāng rén

    - người vùng hạ lưu sông Trường Giang.

  • volume volume

    - 人民 rénmín de 江山 jiāngshān shì 铁打 tiědǎ de 江山 jiāngshān

    - sông núi của nhân dân là sông gang núi thép.

  • volume volume

    - lóng ( zài 江苏 jiāngsū )

    - Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).

  • volume volume

    - zài 甬江 yǒngjiāng shàng 钓鱼 diàoyú

    - Anh ấy câu cá trên sông Dũng Giang.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò 辛苦 xīnkǔ 出津 chūjīn

    - Anh ấy làm việc vất vả đổ mồ hôi.

  • volume volume

    - 将要 jiāngyào dào 北江 běijiāng 工作 gōngzuò

    - Anh ấy sắp đi làm ở Bắc Giang.

  • volume volume

    - cóng 上海 shànghǎi dào 武汉 wǔhàn 可以 kěyǐ 长江 chángjiāng 轮船 lúnchuán yào 绕道 ràodào 坐火车 zuòhuǒchē xíng

    - từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.

  • volume volume

    - 他口津 tākǒujīn 满溢 mǎnyì

    - Miệng anh ấy đầy nước bọt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiāng
    • Âm hán việt: Giang
    • Nét bút:丶丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EM (水一)
    • Bảng mã:U+6C5F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Jīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶丶一フ一一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ELQ (水中手)
    • Bảng mã:U+6D25
    • Tần suất sử dụng:Rất cao