Đọc nhanh: 江干 (giang can). Ý nghĩa là: bờ sông.
江干 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bờ sông
江边,江畔
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 江干
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 一干人犯
- phạm nhân có liên can
- 一干人犯
- một đám phạm nhân.
- 一员 干将
- người có tài.
- 一干人
- người có liên can
- 一座 大桥 横亘 在 江上
- chiếc cầu lớn vắt ngang sông.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
干›
江›