Đọc nhanh: 江干区 (giang can khu). Ý nghĩa là: Quận Jianggan của thành phố Hàng Châu 杭州市 , Chiết Giang.
✪ 1. Quận Jianggan của thành phố Hàng Châu 杭州市 , Chiết Giang
Jianggan district of Hangzhou city 杭州市 [Háng zhōu shì], Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 江干区
- 江水 倒灌 市区
- nước sông chảy ngược vào thành phố.
- 仙人掌 生长 在 干旱地区
- Cây xương rồng sinh sống ở vùng đất khô cằn.
- 新 居民区 很 干净
- Khu dân cư mới rất sạch sẽ.
- 干旱 的 地区
- khu vực khô hạn
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 老年人 或 坐 着 谈话 或 玩 纸牌 或 干脆 观看 活动区 的 热闹 场面
- Người cao tuổi có thể ngồi trò chuyện, chơi bài hoặc đơn giản chỉ xem cảnh vui vẻ ở "khu vực hoạt động".
- 一到 春天 , 江河 都 解冻 了
- Hễ đến mùa xuân, các dòng sông đều tan băng.
- 不会 是 教区 里 的 人 干 的
- Không ai từ giáo xứ này ăn cắp cuốn kinh thánh đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
干›
江›