Đọc nhanh: 江安县 (giang an huyện). Ý nghĩa là: Quận Jiang'an ở Nghi Tân 宜賓 | 宜宾 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Quận Jiang'an ở Nghi Tân 宜賓 | 宜宾 , Tứ Xuyên
Jiang'an county in Yibin 宜賓|宜宾 [Yi2 bīn], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 江安县
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 全部 人马 安然 渡过 了 长江
- toàn bộ đội ngũ đã vượt sông Trường Giang an toàn.
- 大方 茶 在 浙江 淳安 也 很 有名
- Trà Đại Phương ở Thuần An, Chiết Giang cũng rất nổi tiếng.
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 七里 泷 ( 在 浙江 )
- Thất Lý Lũng (ở tỉnh Chiết Giang Trung Quốc).
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 一座 大桥 横亘 在 江上
- chiếc cầu lớn vắt ngang sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
安›
江›