江八点 jiāng bā diǎn
volume volume

Từ hán việt: 【giang bát điểm】

Đọc nhanh: 江八点 (giang bát điểm). Ý nghĩa là: "Công thức tám điểm của Giang Trạch Dân" (để nối lại đối thoại với Đài Loan).

Ý Nghĩa của "江八点" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

江八点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. "Công thức tám điểm của Giang Trạch Dân" (để nối lại đối thoại với Đài Loan)

"Jiang Zemin's eight-point formula" (for resuming a dialogue with Taiwan)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 江八点

  • volume volume

    - 有点 yǒudiǎn 江湖气 jiānghúqì

    - Anh ta có chút phong cách bụi đời.

  • volume volume

    - 有点 yǒudiǎn 八卦 bāguà

    - Cô ấy có chút nhiều chuyện.

  • volume volume

    - 会议 huìyì 八点 bādiǎn 准时 zhǔnshí kāi

    - Cuộc họp bắt đầu lúc 8 giờ đúng.

  • volume volume

    - 八点钟 bādiǎnzhōng 我们 wǒmen 出发 chūfā

    - Chúng tôi khởi hành lúc tám giờ.

  • volume volume

    - 晚场 wǎnchǎng 电影 diànyǐng 八点 bādiǎn cái kāi ne

    - Buổi chiếu phim tối đến tám giờ mới chiếu cơ.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 八点 bādiǎn 开始 kāishǐ 上课 shàngkè

    - Trong trường học, tám giờ bắt đầu học.

  • volume volume

    - zài 八点钟 bādiǎnzhōng 到达 dàodá 学校 xuéxiào

    - Cô ấy đến trường lúc tám giờ.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 咱们 zánmen 一言为定 yīyánwéidìng 明天 míngtiān 晚上 wǎnshang 八点 bādiǎn zài 校门口 xiàoménkǒu jiàn 不见不散 bújiànbúsàn

    - Hôm nay chúng ta quyết định rồi nhé, 8h tối mai hẹn gặp lại cổng trường, không gặp không về

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Bát 八 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:HO (竹人)
    • Bảng mã:U+516B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiāng
    • Âm hán việt: Giang
    • Nét bút:丶丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EM (水一)
    • Bảng mã:U+6C5F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao