Đọc nhanh: 汕头地区 (sán đầu địa khu). Ý nghĩa là: Tỉnh Sán Đầu, Quảng Đông.
✪ 1. Tỉnh Sán Đầu, Quảng Đông
Shantou prefecture, Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汕头地区
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 他 不管不顾 地 冲上去 , 挥 起 拳头 就 打
- hắn xông bừa lên, vung nắm đấm lên đánh liền.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 从 山坡 下 的 小 路上 气吁吁 地 跑 来 一个 满头大汗 的 人
- một người mồ hôi nhễ nhại, thở phì phì chạy từ con đường nhỏ từ chân núi lên.
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
- 为了 能 让 爸爸 出人头地 , 奶奶 省吃俭用 供 他 读书
- Bà ngoại thắt lưng buộc bụng dành dụm tiền cho việc học của bố .
- 他 从 地上 捡起 了 一 撮 头发
- Cô ấy nhặt lên một nắm tóc từ mặt đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
地›
头›
汕›