汕头 shàntóu
volume volume

Từ hán việt: 【sán đầu】

Đọc nhanh: 汕头 (sán đầu). Ý nghĩa là: Sán Đầu (thuộc đông bắc tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc.).

Ý Nghĩa của "汕头" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Sán Đầu (thuộc đông bắc tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc.)

位于广东省东北部,南临南海,北滨韩江口的城市为闽西、粤东出海的要道,华侨来往的大口岸,位于潮汕铁路的终点,交通便利,商务繁盛

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汕头

  • volume volume

    - 疙瘩 gēdā 石头 shítou

    - một hòn đá

  • volume volume

    - 一年到头 yìniándàotóu 不得闲 bùdéxián

    - bận rộn quanh năm.

  • volume volume

    - 汕头 shàntóu 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Sán Đầu rất đẹp.

  • volume volume

    - 一盆 yīpén shuǐ 兜头盖脸 dōutóugàiliǎn 全泼 quánpō zài 身上 shēnshàng le

    - chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.

  • volume volume

    - zhù zài 汕头 shàntóu

    - Anh ấy sống ở Sán Đầu.

  • volume volume

    - 回头 huítóu jiù 看见 kànjiàn le

    - quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.

  • volume volume

    - 去过 qùguò 汕头 shàntóu

    - Tôi đã đi qua Sán Đầu.

  • volume volume

    - xiǎng 汕头 shàntóu

    - Tôi muốn đến Sán Đầu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Shàn , Shuàn
    • Âm hán việt: San , Sán
    • Nét bút:丶丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EU (水山)
    • Bảng mã:U+6C55
    • Tần suất sử dụng:Trung bình