Đọc nhanh: 汐止 (tịch chỉ). Ý nghĩa là: Thành phố Xizhi hoặc Hsichih ở Thành phố Tân Đài Bắc 新 北市 , Đài Loan.
✪ 1. Thành phố Xizhi hoặc Hsichih ở Thành phố Tân Đài Bắc 新 北市 , Đài Loan
Xizhi or Hsichih city in New Taipei City 新北市 [Xin1běishì], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汐止
- 举止 流气
- cử chỉ côn đồ.
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 举止 从容
- cử chỉ ung dung.
- 举止娴雅
- cử chỉ lịch sự
- 举止 张狂
- cử chỉ tuỳ tiện; cử chỉ liều lĩnh
- 举止文雅
- cử chỉ nho nhã
- 举止 优雅
- cử chỉ tao nhã
- 骤然 间 , 音乐 停止 了
- Trong chốc lát, âm nhạc dừng lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
止›
汐›