Đọc nhanh: 汉阴县 (hán âm huyện). Ý nghĩa là: Quận Hanyin ở Ankang 安康 , Thiểm Tây.
✪ 1. Quận Hanyin ở Ankang 安康 , Thiểm Tây
Hanyin County in Ankang 安康 [An1 kāng], Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉阴县
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 书写 汉字 需要 练习
- Viết chữ Hán cần phải luyện tập.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 中午 烈日 当头 阴影 变成 蓝色
- Buổi trưa nắng vỡ đầu, ánh nắng chuyển sang màu xanh lam.
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
- 不好意思 我们 能 继续 用 汉语 吗 ?
- Xin lỗi, chúng ta có thể tiếp tục sử dụng tiếng Trung không?
- 了解 阴部 的 健康 知识 很 重要
- Hiểu biết về sức khỏe vùng kín rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
汉›
阴›