Đọc nhanh: 汉阴 (hán âm). Ý nghĩa là: Quận Hanyin ở Ankang 安康 , Thiểm Tây.
✪ 1. Quận Hanyin ở Ankang 安康 , Thiểm Tây
Hanyin County in Ankang 安康 [An1 kāng], Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉阴
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 书写 汉字 需要 练习
- Viết chữ Hán cần phải luyện tập.
- 五言诗 的 体制 , 在 汉末 就 形成 了
- thể thơ năm chữ, cuối đời Hán đã hình thành.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 亠是 汉字 偏旁
- Bộ đầu là Thiên Bàng.
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
- 不用 担心 自己 的 汉语 口语 , 熟能生巧 嘛
- Đừng lo lắng về khả năng nói tiếng Trung của bạn, luyện tập nhiều sẽ thành thạo thôi.
- 了解 阴部 的 健康 知识 很 重要
- Hiểu biết về sức khỏe vùng kín rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汉›
阴›