汗珠 hàn zhū
volume volume

Từ hán việt: 【hãn châu】

Đọc nhanh: 汗珠 (hãn châu). Ý nghĩa là: những giọt mồ hôi. Ví dụ : - 汗珠子顺着脸颊直往下淌。 Những giọt mồ hôi chảy dài trên đôi má.

Ý Nghĩa của "汗珠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

汗珠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. những giọt mồ hôi

beads of sweat

Ví dụ:
  • volume volume

    - 汗珠子 hànzhūzi 顺着 shùnzhe 脸颊 liǎnjiá 直往 zhíwǎng xià tǎng

    - Những giọt mồ hôi chảy dài trên đôi má.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汗珠

  • volume volume

    - 汗珠子 hànzhūzi

    - giọt mồ hôi

  • volume volume

    - 汗珠 hànzhū líng 零落 língluò 下来 xiàlai

    - Giọt mồ hôi rơi xuống.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 他们 tāmen 进贡 jìngòng 珍珠 zhēnzhū

    - Hôm nay, họ tiến cống ngọc trai.

  • volume volume

    - 汗珠子 hànzhūzi 顺着 shùnzhe 脸颊 liǎnjiá 直往 zhíwǎng xià tǎng

    - Những giọt mồ hôi chảy dài trên đôi má.

  • volume volume

    - de 额头 étóu shàng yǒu 几珠 jǐzhū hàn

    - Trên trán anh ấy có vài giọt mồ hôi nhỏ.

  • volume volume

    - 一颗颗 yīkēkē 汗珠子 hànzhūzi 往下掉 wǎngxiàdiào

    - Từng hạt mồ hôi rơi xuống.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì kāi 血汗 xuèhàn 工厂 gōngchǎng de

    - Họ điều hành một tiệm bán áo len.

  • volume volume

    - 一串串 yīchuànchuàn 汗珠 hànzhū 洒落 sǎluò zài 地上 dìshàng

    - mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Gān , Hán , Hàn
    • Âm hán việt: Hàn , Hãn , Hạn
    • Nét bút:丶丶一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMJ (水一十)
    • Bảng mã:U+6C57
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Châu
    • Nét bút:一一丨一ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGHJD (一土竹十木)
    • Bảng mã:U+73E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao