Đọc nhanh: 汉沽区 (hán cô khu). Ý nghĩa là: Hangu trước đây là huyện của Thiên Tân, nay là một phần của huyện tiểu tỉnh Binhai 濱海新區 | 滨海新区.
✪ 1. Hangu trước đây là huyện của Thiên Tân, nay là một phần của huyện tiểu tỉnh Binhai 濱海新區 | 滨海新区
Hangu former district of Tianjin, now part of Binhai subprovincial district 濱海新區|滨海新区 [Bin1 hǎi xīn qū]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉沽区
- 不必 为 区区小事 而 烦恼
- không thể buồn phiền vì việc nhỏ nhặt.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 她 还 教授 了 小篆 和 现代 汉字 的 区别
- Cô ấy cũng dạy sự khác biệt giữa chữ tiểu triện và chữ Hán hiện đại.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 不好意思 我们 能 继续 用 汉语 吗 ?
- Xin lỗi, chúng ta có thể tiếp tục sử dụng tiếng Trung không?
- 不会 是 教区 里 的 人 干 的
- Không ai từ giáo xứ này ăn cắp cuốn kinh thánh đó.
- 不用 担心 自己 的 汉语 口语 , 熟能生巧 嘛
- Đừng lo lắng về khả năng nói tiếng Trung của bạn, luyện tập nhiều sẽ thành thạo thôi.
- 不过 我们 在 绿区 就 另当别论 了
- Không phải khi chúng ta đang ở trong vùng xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
汉›
沽›