Đọc nhanh: 汇映 (hối ánh). Ý nghĩa là: chiếu liên tiếp tuyển tập phim, sàng lọc chung.
汇映 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chiếu liên tiếp tuyển tập phim
consecutive screening of collection of movies
✪ 2. sàng lọc chung
joint screening
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汇映
- 他 的 词汇量 相对 贫乏
- Vốn từ vựng của anh ấy tương đối ít.
- 他 掌握 了 专业 词汇
- Anh ấy nắm vững từ vựng chuyên ngành.
- 他 往 国外 汇款
- Anh ấy chuyển tiền ra nước ngoài.
- 今天 电影院 放映 青 春之歌
- Hôm nay rạp chiếu phim chiếu phim "Bài ca tuổi trẻ".
- 他 的 作品 反映 出 他 的 观点
- Tác phẩm phản ánh quan điểm của anh ấy.
- 他 在 等 公司 的 汇款
- Anh ấy đang chờ khoản tiền từ công ty.
- 他 的 身影 投映 在 平静 的 湖面 上
- bóng của anh ấy chiếu lên mặt hồ phẳng lặng.
- 高 离婚率 可能 反映 了 现代 社会 中 婚姻关系 的 压力
- Tỉ lệ ly hôn cao có thể phản ánh áp lực trong các mối quan hệ hôn nhân ở xã hội hiện đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
映›
汇›