Đọc nhanh: 汇整 (hối chỉnh). Ý nghĩa là: tóm lược, để lưu trữ (dữ liệu), để thu thập và sắp xếp (giấy tờ, v.v.).
汇整 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. tóm lược
summary
✪ 2. để lưu trữ (dữ liệu)
to archive (data)
✪ 3. để thu thập và sắp xếp (giấy tờ, v.v.)
to collect and organize (papers etc)
✪ 4. để tóm tắt (bằng chứng, v.v.)
to summarize (evidence etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汇整
- 东西 放得 很 整齐
- Đồ vật được đặt rất ngay ngắn.
- 下 了 一整天 雨
- Trời mưa cả ngày.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 两人 整天 在 一起 鬼混
- hai đứa nó tối ngày cứ ăn chơi trác táng.
- 丑闻 震动 了 整个 行业
- Scandal làm rúng động cả ngành.
- 下 力气 整理 房间
- Dùng sức lực dọn dẹp phòng.
- 马路 显得 格外 干净 整洁
- Đường đi rõ ràng vô cùng sạch sẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
整›
汇›