汇丰 huìfēng
volume volume

Từ hán việt: 【hối phong】

Đọc nhanh: 汇丰 (hối phong). Ý nghĩa là: Tập đoàn Ngân hàng Hồng Kông và Thượng Hải (HSBC).

Ý Nghĩa của "汇丰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

汇丰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tập đoàn Ngân hàng Hồng Kông và Thượng Hải (HSBC)

Hong Kong and Shanghai Banking Corporation (HSBC)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汇丰

  • volume volume

    - 丰产 fēngchǎn 经验 jīngyàn

    - kinh nghiệm về năng suất cao.

  • volume volume

    - 汉语 hànyǔ de 语汇 yǔhuì shì 极其丰富 jíqífēngfù de

    - từ vựng của Hán ngữ vô cùng phong phú.

  • volume volume

    - 两颊 liǎngjiá 丰润 fēngrùn

    - hai má phúng phính

  • volume volume

    - 丰功伟绩 fēnggōngwěijì

    - công lao to lớn

  • volume volume

    - 这次 zhècì de 汇报 huìbào 内容 nèiróng 十分 shífēn 丰富 fēngfù

    - Báo cáo lần này có rất nhiều thông tin.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū de 词汇 cíhuì hěn 丰富 fēngfù

    - Từ vựng của cuốn sách này rất phong phú.

  • volume volume

    - 积累 jīlěi le 丰富 fēngfù de 词汇量 cíhuìliàng

    - Anh ấy đã tích lũy được một lượng từ vựng phong phú.

  • - 中国 zhōngguó de 饮食文化 yǐnshíwénhuà 非常 fēicháng 丰富 fēngfù 多样 duōyàng

    - Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình & chỉ sự
    • Thương hiệt:QJ (手十)
    • Bảng mã:U+4E30
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Hối , Hội , Vị , Vựng
    • Nét bút:丶丶一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ES (水尸)
    • Bảng mã:U+6C47
    • Tần suất sử dụng:Rất cao