Đọc nhanh: 汇丰 (hối phong). Ý nghĩa là: Tập đoàn Ngân hàng Hồng Kông và Thượng Hải (HSBC).
汇丰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tập đoàn Ngân hàng Hồng Kông và Thượng Hải (HSBC)
Hong Kong and Shanghai Banking Corporation (HSBC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汇丰
- 丰产 经验
- kinh nghiệm về năng suất cao.
- 汉语 的 语汇 是 极其丰富 的
- từ vựng của Hán ngữ vô cùng phong phú.
- 两颊 丰润
- hai má phúng phính
- 丰功伟绩
- công lao to lớn
- 这次 的 汇报 内容 十分 丰富
- Báo cáo lần này có rất nhiều thông tin.
- 这 本书 的 词汇 很 丰富
- Từ vựng của cuốn sách này rất phong phú.
- 他 积累 了 丰富 的 词汇量
- Anh ấy đã tích lũy được một lượng từ vựng phong phú.
- 中国 的 饮食文化 非常 丰富 多样
- Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丰›
汇›