求请 qiú qǐng
volume volume

Từ hán việt: 【cầu thỉnh】

Đọc nhanh: 求请 (cầu thỉnh). Ý nghĩa là: kêu cầu.

Ý Nghĩa của "求请" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

求请 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kêu cầu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 求请

  • volume volume

    - 人们 rénmen 请求 qǐngqiú 政治避难 zhèngzhìbìnàn

    - Mọi người yêu cầu tị nạn chính trị.

  • volume volume

    - 处理 chǔlǐ zhè lèi 案件 ànjiàn de 常规 chángguī 做法 zuòfǎ shì 请求 qǐngqiú 法院 fǎyuàn 发出 fāchū 指令 zhǐlìng

    - Phương pháp thông thường để xử lý những vụ án như này là yêu cầu tòa án phát đi một chỉ thị.

  • volume volume

    - 乞丐 qǐgài 请求 qǐngqiú 大家 dàjiā 施舍 shīshě

    - Người ăn xin xin mọi người bố thí.

  • volume volume

    - 请求 qǐngqiú 大家 dàjiā 努力 nǔlì 工作 gōngzuò

    - Anh ấy đề nghị mọi người cố gắng làm việc.

  • volume volume

    - de 请求 qǐngqiú bèi 批准 pīzhǔn le

    - Yêu cầu của anh ấy đã được chấp thuận.

  • volume volume

    - lěng le de 请求 qǐngqiú

    - Anh ấy phớt lờ yêu cầu của tôi.

  • volume volume

    - 果断 guǒduàn le 这个 zhègè 请求 qǐngqiú

    - Anh ấy dứt khoát từ chối yêu cầu này.

  • volume volume

    - 自私 zìsī 拒绝 jùjué le 别人 biérén de 请求 qǐngqiú

    - Anh ấy từ chối yêu cầu của người khác một cách ích kỷ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IJE (戈十水)
    • Bảng mã:U+6C42
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qíng , Qǐng , Qìng
    • Âm hán việt: Thỉnh , Tính
    • Nét bút:丶フ一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVQMB (戈女手一月)
    • Bảng mã:U+8BF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao