Đọc nhanh: 求请 (cầu thỉnh). Ý nghĩa là: kêu cầu.
求请 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kêu cầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 求请
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 人们 请求 政治避难
- Mọi người yêu cầu tị nạn chính trị.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 处理 这 类 案件 的 常规 做法 是 请求 法院 发出 指令
- Phương pháp thông thường để xử lý những vụ án như này là yêu cầu tòa án phát đi một chỉ thị.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 乞丐 请求 大家 施舍
- Người ăn xin xin mọi người bố thí.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 请求 大家 努力 工作
- Anh ấy đề nghị mọi người cố gắng làm việc.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 的 请求 被 批准 了
- Yêu cầu của anh ấy đã được chấp thuận.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 冷 了 我 的 请求
- Anh ấy phớt lờ yêu cầu của tôi.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 果断 拒 了 这个 请求
- Anh ấy dứt khoát từ chối yêu cầu này.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 自私 地 拒绝 了 别人 的 请求
- Anh ấy từ chối yêu cầu của người khác một cách ích kỷ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
求›
请›