Đọc nhanh: 氽烫 (thoản nãng). Ý nghĩa là: chần (nấu ăn).
氽烫 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chần (nấu ăn)
to blanch (cooking)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氽烫
- 我 昨天 烫 了 个 卷发
- Hôm qua tôi đã uốn một mái tóc xoăn.
- 这碗 汤 滚烫
- Bát canh này rất nóng.
- 恐怕 不太 好办 那 是 个 烫手山芋
- Đó là một vấn đề rắc rối mà tôi e rằng không dễ xử lý.
- 把 衬衣 浆 了 再 烫
- Hồ áo trước rồi ủi.
- 把 过 菠菜 叶 放入 开水 中 , 烫 一分钟 去除 草酸
- ngâm rau bina trong nước nóng 1 phút để loại bỏ axit
- 手 烫伤 了 , 疼得 火辣辣 的
- tay bị phỏng, đau rát quá.
- 我 妈妈 在 烫 牛奶
- Mẹ tôi đang hâm sữa.
- 我 的 头发 烫染 太 多次 了 , 所以 经常 脱发
- Tóc của tôi tẩy nhuộm quá nhiều lần , vì vậy thường xuyên rụng tóc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
氽›
烫›