氽烫 tǔn tàng
volume volume

Từ hán việt: 【thoản nãng】

Đọc nhanh: 氽烫 (thoản nãng). Ý nghĩa là: chần (nấu ăn).

Ý Nghĩa của "氽烫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

氽烫 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chần (nấu ăn)

to blanch (cooking)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氽烫

  • volume volume

    - 昨天 zuótiān tàng le 卷发 juǎnfà

    - Hôm qua tôi đã uốn một mái tóc xoăn.

  • volume volume

    - 这碗 zhèwǎn tāng 滚烫 gǔntàng

    - Bát canh này rất nóng.

  • volume volume

    - 恐怕 kǒngpà 不太 bùtài 好办 hǎobàn shì 烫手山芋 tàngshǒushānyù

    - Đó là một vấn đề rắc rối mà tôi e rằng không dễ xử lý.

  • volume volume

    - 衬衣 chènyī jiāng le zài tàng

    - Hồ áo trước rồi ủi.

  • volume volume

    - guò 菠菜 bōcài 放入 fàngrù 开水 kāishuǐ zhōng tàng 一分钟 yìfēnzhōng 去除 qùchú 草酸 cǎosuān

    - ngâm rau bina trong nước nóng 1 phút để loại bỏ axit

  • volume volume

    - shǒu 烫伤 tàngshāng le 疼得 téngdé 火辣辣 huǒlàlà de

    - tay bị phỏng, đau rát quá.

  • volume volume

    - 妈妈 māma zài tàng 牛奶 niúnǎi

    - Mẹ tôi đang hâm sữa.

  • volume volume

    - de 头发 tóufà 烫染 tàngrǎn tài 多次 duōcì le 所以 suǒyǐ 经常 jīngcháng 脱发 tuōfà

    - Tóc của tôi tẩy nhuộm quá nhiều lần , vì vậy thường xuyên rụng tóc

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét), thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Cuān , Qiú , Tǔn
    • Âm hán việt: Thoản , Thận , Thộn
    • Nét bút:ノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OE (人水)
    • Bảng mã:U+6C3D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Tàng
    • Âm hán việt: Nãng , Năng , Đãng
    • Nét bút:丶丶一フノノ丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XEHF (重水竹火)
    • Bảng mã:U+70EB
    • Tần suất sử dụng:Cao