Đọc nhanh: 汀渚 (đinh hử). Ý nghĩa là: hòn đảo nhỏ trong một dòng suối, bãi cạn.
✪ 1. hòn đảo nhỏ trong một dòng suối
islet in a stream
✪ 2. bãi cạn
shoal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汀渚
- 我 也 比 达斯汀 · 霍夫曼 更帅
- Tôi nóng bỏng hơn Dustin Hoffman.
- 贾 斯汀 是 神谕 的 传达 者
- Justin là tiên tri của chúng tôi.
- 绿汀
- bãi cỏ xanh
- 蓼花 汀
- bãi cây liễu hoa.
- 同年 回国 , 时值 红军 入汀 , 在 福音 医院 抢救 伤病员
- Cũng trong năm đó, ông trở về Trung Quốc, khi Hồng quân tiến vào kinh thành, cấp cứu thương binh tại bệnh viện Phúc Âm.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
汀›
渚›