部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (人) Thủy (水)
Các biến thể (Dị thể) của 氽
尿 𣵞
氽 là gì? 氽 (Thoản, Thận, Thộn). Bộ Nhân 人 (+4 nét), thuỷ 水 (+2 nét). Tổng 6 nét but (ノ丶丨フノ丶). Chi tiết hơn...