氹仔 dàngzǐ
volume volume

Từ hán việt: 【đãng tử】

Đọc nhanh: 氹仔 (đãng tử). Ý nghĩa là: Taipa, một hòn đảo của Ma Cao.

Ý Nghĩa của "氹仔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Taipa, một hòn đảo của Ma Cao

Taipa, an island of Macau

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氹仔

  • volume volume

    - 鸡仔 jīzǎi tài 可爱 kěài a

    - Gà con đáng yêu quá đi.

  • volume volume

    - 仔细 zǐxì 看着 kànzhe 针鼻儿 zhēnbíér

    - Anh ấy chăm chú nhìn vào lỗ kim.

  • volume volume

    - 仔细 zǐxì 欣赏 xīnshǎng 雕塑 diāosù

    - Anh ấy ngắm nhìn cẩn thận bức điêu khắc.

  • volume volume

    - 仔细 zǐxì 修改 xiūgǎi zhe 稿本 gǎoběn

    - Anh ấy tỉ mỉ sửa chữa bản thảo.

  • volume volume

    - 仔细 zǐxì 分辨 fēnbiàn 事物 shìwù de 曲直 qūzhí

    - Anh ta cẩn thận phân biệt đúng sai của sự vật.

  • volume volume

    - 仔细 zǐxì 鉴别 jiànbié 人和事 rénhéshì

    - Xem xét kỹ người và sự việc.

  • volume volume

    - 仔细 zǐxì 地排 dìpái 时间 shíjiān

    - Anh ấy cẩn thận sắp xếp thời gian.

  • volume volume

    - 仔细 zǐxì 解剖 jiěpōu zhe 青蛙 qīngwā

    - Anh ấy giải phẫu con ếch một cách cẩn thận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Zǎi , Zī , Zǐ
    • Âm hán việt: Tể , Tử
    • Nét bút:ノ丨フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OND (人弓木)
    • Bảng mã:U+4ED4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:ất 乙 (+5 nét), thuỷ 水 (+1 nét)
    • Pinyin: Dàng
    • Âm hán việt: Đãng
    • Nét bút:フ丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NE (弓水)
    • Bảng mã:U+6C39
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp