Đọc nhanh: 永隆 (vĩnh long). Ý nghĩa là: Vĩnh Long; tỉnh Vĩnh Long.
永隆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vĩnh Long; tỉnh Vĩnh Long
省,市越南地名南越省份之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永隆
- 他 可能 还 住 在 布隆方丹
- Anh ấy có thể vẫn sống ở Bloemfontein.
- 人民 英雄 永垂不朽
- Anh hùng nhân dân bất diệt!
- 他们 的 买卖 很 兴隆
- Việc buôn bán của họ rất thịnh vượng.
- 他们 感情 十分 隆厚
- Tình cảm của họ rất sâu đậm.
- 革命英雄 永远 被 人民 崇敬
- những người anh hùng cách mạng mãi mãi được nhân dân tôn kính.
- 他们 举行 了 隆重 的 典礼
- Họ đã tổ chức một buổi lễ long trọng.
- 他们 在 各个方面 都 受到 了 隆重 接待
- Họ được đón tiếp long trọng trên mọi phương diện.
- 他 毫无 人性 地 看着 我 , 还 说 他 永远 不会 原谅 我
- anh ta nhìn tôi không một chút nhân tính, còn nói anh ấy mãi mãi không tha thứ cho tôi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
永›
隆›