Đọc nhanh: 永福县 (vĩnh phúc huyện). Ý nghĩa là: Quận Vĩnh Phúc ở Quế Lâm 桂林 , Quảng Tây.
✪ 1. Quận Vĩnh Phúc ở Quế Lâm 桂林 , Quảng Tây
Yongfu county in Guilin 桂林 [Gui4 lín], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永福县
- 第一例 为 来自 永福 省 的 一名 29 岁 男子
- Trường hợp đầu tiên là nam giới 29 tuổi ở tỉnh Vĩnh Phúc.
- 永福 省 的 面积 很小
- Diện tích của tỉnh Vĩnh Phúc rất nhỏ.
- 希望 你们 永远 幸福
- Chúc các bạn luôn luôn hạnh phúc.
- 祝 你 新婚 快乐 , 永远 幸福
- Chúc bạn hạnh phúc trong ngày cưới, mãi mãi hạnh phúc.
- 祝你们 白头偕老 , 幸福 永伴
- Chúc các bạn sống với nhau trọn đời, hạnh phúc luôn ở bên.
- 祝 你 爱情 幸福 , 甜蜜 永远
- Chúc bạn tình yêu hạnh phúc, ngọt ngào mãi mãi.
- 祝 你 永远 幸福 , 生活美满
- Chúc bạn mãi mãi hạnh phúc, cuộc sống viên mãn.
- 愿 你 开心 每 一天 , 幸福 永远
- Mong bạn vui vẻ mỗi ngày, hạnh phúc mãi mãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
永›
福›