Đọc nhanh: 永诀式 (vĩnh quyết thức). Ý nghĩa là: tang lễ.
永诀式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tang lễ
funeral
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永诀式
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 中式服装
- quần áo kiểu Trung Quốc.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 岂料 京城 一 别 , 竟成 永诀
- nào ngờ chia tay ở kinh thành đã trở thành vĩnh biệt.
- 不要 只会套 公式
- Đừng chỉ biết bắt chước công thức.
- 为什么 改变 商业模式 了
- Tại sao phải thay đổi mô hình kinh doanh?
- 中国 的 剩男 时代 正式 来临 !
- Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
- 永诀
- xa nhau vĩnh viễn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
永›
诀›