Đọc nhanh: 永德县 (vĩnh đức huyện). Ý nghĩa là: Quận Vĩnh Đức ở Lincang 臨滄 | 临沧 , Vân Nam.
✪ 1. Quận Vĩnh Đức ở Lincang 臨滄 | 临沧 , Vân Nam
Yongde county in Lincang 臨滄|临沧 [Lin2 cāng], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永德县
- 人民 永远 怀念 这位 民族英雄
- Nhân dân mãi mãi nhớ đến vị anh hùng dân tộc này.
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 麦克 德 莫特 案 还 不 足够
- Tệp McDermott không kết nối các dấu chấm.
- 人民 英雄 永垂不朽
- anh hùng nhân dân đời đời bất diệt
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 亚里士多德 在 他 该 在 的 地方
- Aristotle chính xác là nơi anh ta nên ở.
- 为 争取 民族解放 而 牺牲 的 烈士 们 永生
- các liệt sĩ đã hy sinh cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc đời đời sống mãi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
德›
永›