Đọc nhanh: 永康 (vĩnh khang). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Vĩnh Khang ở Kim Hoa 金華 | 金华 , Chiết Giang, Thành phố Yungkang thuộc quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan.
✪ 1. Thành phố cấp quận Vĩnh Khang ở Kim Hoa 金華 | 金华 , Chiết Giang
Yongkang county level city in Jinhua 金華|金华 [Jin1huá], Zhejiang
✪ 2. Thành phố Yungkang thuộc quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan
Yungkang city in Tainan county 台南縣|台南县 [Táinánxiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永康
- 祝 妈妈 永远 健康
- Chúc mẹ mãi mãi mạnh khỏe.
- 人民 永远 怀念 这位 民族英雄
- Nhân dân mãi mãi nhớ đến vị anh hùng dân tộc này.
- 人民 英雄 永垂不朽
- Anh hùng nhân dân bất diệt!
- 人民 英雄 永垂不朽
- Những anh hùng của nhân dân là bất tử.
- 为了 家人 的 健康 干杯 !
- Vì sức khỏe của gia đình, cạn ly!
- 我 希望 妈妈 永远 健康
- Con hi vọng mẹ sẽ luôn mạnh khỏe.
- 祝 你 健康长寿 , 快乐 永远 伴随
- Chúc bạn sức khỏe và trường thọ, niềm vui luôn đồng hành.
- 祝你们 幸福 安康 , 永远快乐
- Chúc các bạn hạnh phúc và bình an, mãi mãi vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
康›
永›