Đọc nhanh: 永嘉县 (vĩnh gia huyện). Ý nghĩa là: Quận Vĩnh Gia ở Ôn Châu 溫州 | 温州 , Chiết Giang.
✪ 1. Quận Vĩnh Gia ở Ôn Châu 溫州 | 温州 , Chiết Giang
Yongjia county in Wenzhou 溫州|温州 [Wēn zhōu], Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永嘉县
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 颁奖 嘉宾 笑容满面
- Các vị khách được trao giải đều cười tươi.
- 他 向 我 介绍 新 嘉宾
- Anh ấy giới thiệu khách mời mới cho tôi.
- 今晚 我们 有 一位 特别 嘉宾
- Tối nay chúng ta có một vị khách đặc biệt.
- 他 是 县级 领导 干部
- Ông ấy là cán bộ lãnh đạo cấp huyện.
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
- 他 毫无 人性 地 看着 我 , 还 说 他 永远 不会 原谅 我
- anh ta nhìn tôi không một chút nhân tính, còn nói anh ấy mãi mãi không tha thứ cho tôi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
嘉›
永›