Đọc nhanh: 水险 (thuỷ hiểm). Ý nghĩa là: bảo hiểm đường thuỷ; bảo hiểm nước; thuỷ hiểm.
水险 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảo hiểm đường thuỷ; bảo hiểm nước; thuỷ hiểm
水上运输事故的保险
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水险
- 川江 险滩 多 , 水流 湍急
- sông nhiều bãi đá ngầm nguy hiểm, dòng nước chảy xiết.
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 一肚子 坏水
- trong bụng toàn ý nghĩ xấu.
- 千山万水 ( 形容 道路 遥远 而 险阻 )
- muôn sông vạn núi.
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 一盆 水 足够 用 了
- Một chậu nước đủ dùng rồi.
- 肾积水 是 一种 很 危险 的 疾病
- Thuỷ thũng thận (thận phù nề) là một loại bệnh rất nguy hiệm.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
险›