水陆 shuǐlù
volume volume

Từ hán việt: 【thuỷ lục】

Đọc nhanh: 水陆 (thuỷ lục). Ý nghĩa là: thuỷ bộ; lưỡng cư; vừa ở cạn vừa ở nước, sơn hào hải vị. Ví dụ : - 水陆并近。 đường thuỷ đường bộ cùng tiến.. - 水陆俱陈。 sơn hào hải vị đều bày ra cả.

Ý Nghĩa của "水陆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

水陆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thuỷ bộ; lưỡng cư; vừa ở cạn vừa ở nước

水上和陆地上

Ví dụ:
  • volume volume

    - 水陆 shuǐlù 并近 bìngjìn

    - đường thuỷ đường bộ cùng tiến.

✪ 2. sơn hào hải vị

指山珍海味

Ví dụ:
  • volume volume

    - 水陆俱陈 shuǐlùjùchén

    - sơn hào hải vị đều bày ra cả.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水陆

  • volume volume

    - 水陆 shuǐlù 并近 bìngjìn

    - đường thuỷ đường bộ cùng tiến.

  • volume volume

    - 水路 shuǐlù 道路 dàolù 陆路 lùlù kuài

    - Đường thủy nhanh hơn đường bộ.

  • volume volume

    - 水陆俱陈 shuǐlùjùchén

    - sơn hào hải vị đều bày ra cả.

  • volume volume

    - 一到 yídào 三月 sānyuè 桃花 táohuā 李花 lǐhuā 海棠 hǎitáng 陆陆续续 lùlùxùxù dōu kāi le

    - đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.

  • volume volume

    - ( 欧洲 ōuzhōu 大陆 dàlù 人有 rényǒu 性生活 xìngshēnghuó 英国人 yīngguórén yǒu 热水瓶 rèshuǐpíng

    - Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.

  • volume volume

    - 汪子 wāngzǐ shuǐ

    - một vũng nước.

  • volume volume

    - huáng 爷爷 yéye zài gěi huā 浇水 jiāoshuǐ

    - Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.

  • volume volume

    - 细看 xìkàn 天水 tiānshuǐ 相连 xiānglián de 地方 dìfāng 寻找 xúnzhǎo 陆地 lùdì

    - Anh ta nhìn kỹ vào nơi mà nước và bề mặt đất kết nối với nhau, để tìm đất liền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Liù , Lù
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:フ丨一一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLQU (弓中手山)
    • Bảng mã:U+9646
    • Tần suất sử dụng:Rất cao