Đọc nhanh: 水陆斋 (thuỷ lục trai). Ý nghĩa là: Tức là thủy lục đạo tràng 水陸道場..
水陆斋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tức là thủy lục đạo tràng 水陸道場.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水陆斋
- 水陆 并近
- đường thuỷ đường bộ cùng tiến.
- 水路 道路 比 陆路 快
- Đường thủy nhanh hơn đường bộ.
- 水陆俱陈
- sơn hào hải vị đều bày ra cả.
- 一到 三月 , 桃花 、 李花 、 和 海棠 陆陆续续 都 开 了
- đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 一 汪子 水
- một vũng nước.
- 黄 爷爷 在 给 花 浇水
- Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.
- 他 细看 天水 相连 的 地方 寻找 陆地
- Anh ta nhìn kỹ vào nơi mà nước và bề mặt đất kết nối với nhau, để tìm đất liền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斋›
水›
陆›