Đọc nhanh: 水银球 (thuỷ ngân cầu). Ý nghĩa là: bầu thuỷ ngân.
水银球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bầu thuỷ ngân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水银球
- 水银 是 汞 的 通称
- thuỷ ngân là tên thường gọi của hống.
- 你 让 水晶球
- Bạn hỏi quả cầu pha lê
- 这 条 街上 的 路灯 , 一个个 都 像 通体 光明 的 水晶球
- những bóng đèn đường ở phố này, cái nào cũng giống như những quả cầu thuỷ tinh sáng chói.
- 水银 的 与 水银 有关 的 或 含 水银 的 , 尤指 含 二价 汞 的
- Có liên quan đến thủy ngân hoặc chứa thủy ngân, đặc biệt là chứa thủy ngân 2-valent.
- 海水 覆盖 地球表面 的 70
- Biển bao phủ 70% bề mặt trái đất.
- 水银 泻地 , 无孔 不 入
- Thủy ngân đổ xuống đất chảy vào tất cả các lỗ.
- 水是 地球 的 重要 组成部分
- Nước là phần quan trọng tạo nên Trái Đất.
- 水银 温度计 停留 在 摄氏 35 度 左右
- Thermometer nhiệt kế thủy ngân dừng lại ở khoảng 35 độ Celsius.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
球›
银›