Đọc nhanh: 水螅 (thuỷ tức). Ý nghĩa là: thuỷ tức. Ví dụ : - 珊瑚是由某些水螅体构成的. San hô được tạo thành từ cơ thể của một số loài nước nhuyễn.
水螅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuỷ tức
腔肠动物,身体圆筒形,褐色,口周围有触手,是捕食物的工具,体内有一个空腔附着在池沼、水沟中的水草或枯叶上大多雌雄同体,生殖方法有二:通常进行无性生殖 (由身体长出芽体);夏初和 秋末进行有性生殖
- 珊瑚 是 由 某些 水螅 体 构成 的
- San hô được tạo thành từ cơ thể của một số loài nước nhuyễn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水螅
- 下水船
- thuyền xuôi dòng.
- 上水船
- thuyền chạy ngược thượng lưu.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 珊瑚 是 由 某些 水螅 体 构成 的
- San hô được tạo thành từ cơ thể của một số loài nước nhuyễn.
- 黄 爷爷 在 给 花 浇水
- Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
螅›