Đọc nhanh: 水系 (thuỷ hệ). Ý nghĩa là: hệ sông.
水系 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hệ sông
河川流域内、干、支流的总体叫做水系如嘉陵江、汉水、湘江、赣江等与长江干流组成长江水系
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水系
- 军民关系 好比 鱼 和 水 的 关系
- tình quân dân như cá với nước.
- 把 水 引入 一系列 灌溉渠 中
- Đưa nước vào một hệ thống kênh tưới.
- 工作 很 忙 , 转折 关系 是 薪水 低
- Công việc rất bận, nhưng lương thấp.
- 我们 的 关系 水乳交融
- Mối quan hệ của chúng tôi rất hòa hợp.
- 他们 俩 的 关系 就 像 尼斯湖 水怪
- Nó giống như quái vật hồ Loch Ness.
- 排水系统 已经 老化 了
- Hệ thống thoát nước đã cũ kỹ.
- 我们 需要 敷设 新 的 供水系统
- Chúng ta cần lắp đặt hệ thống cấp nước mới.
- 工人 们 装好 了 供水系统
- Các công nhân đã lắp đặt xong hệ thống cung cấp nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
系›