Đọc nhanh: 水藻 (thuỷ tảo). Ý nghĩa là: rong; thuỷ tảo; thuỷ thảo, rong rêu.
水藻 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rong; thuỷ tảo; thuỷ thảo
生长在水里的藻类植物的统称,如水绵、褐藻植物
✪ 2. rong rêu
泛指生长在水中的绿色植物, 也包括某些水生的高等植物, 如金鱼藻、狸藻等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水藻
- 湖中 水藻 滋蔓
- rong thuỷ tảo mọc lan khắp hồ.
- 下水船
- thuyền xuôi dòng.
- 硅藻 是 水中 的 藻类
- Tảo cát là tảo trong nước
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 黄 爷爷 在 给 花 浇水
- Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
藻›