Đọc nhanh: 水程 (thuỷ trình). Ý nghĩa là: lúa nước。種在水田里的稻,有粳稻和秈稻倆大類。參看'稻'。.
水程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lúa nước。種在水田里的稻,有粳稻和秈稻倆大類。參看'稻'。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水程
- 治水 工程
- công trình trị thuỷ
- 他们 到 各地 考察 水利工程
- Họ đi mọi nơi để khảo sát công trình thuỷ lợi.
- 水平 取决于 训练 程度
- Trình độ quyết định bởi mức độ tập luyện.
- 甩面 的 过程 会 把 面条 进一步 抻 长 , 面条 进 了 滚水 , 几乎 是 瞬间 就 熟
- Quá trình múa mì sẽ kéo dài sợi mì hơn và mì sẽ được nấu gần như ngay lập tức khi cho vào nước sôi.
- 山间 泉水 的 流程 清澈 而 宁静
- Dòng chảy của nước suối trong vắt và yên tĩnh.
- 血糖 水平 在 一定 程度 上 依赖于 你 吃 什么 及 什么 时候 吃
- Lượng đường trong máu phụ thuộc một phần vào những gì bạn ăn và thời điểm bạn ăn.
- 新型 防水材料 在 建筑工程 有水 房间 的 应用 探索
- Ứng dụng vật liệu chống thấm kiểu mới trong phòng nước trong kỹ thuật xây dựng
- 他 是 专攻 水利工程 的
- anh ấy chuyên nghiên cứu công trình thuỷ lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
程›