Đọc nhanh: 龙洋 (long dương). Ý nghĩa là: long động; hang đá; động rồng; hang rồng。天然的山洞,是石灰巖被含有碳酸氣的水溶解而部分消失后形成的。.
龙洋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. long động; hang đá; động rồng; hang rồng。天然的山洞,是石灰巖被含有碳酸氣的水溶解而部分消失后形成的。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙洋
- 人们 的 脸上 洋溢着 喜悦
- Gương mặt mọi người tràn ngập vui mừng.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 产 运销 一条龙
- dây chuyền sản xuất và vận chuyển hàng hoá đi tiêu thụ.
- 五艘 远洋货轮
- năm chiếc tàu viễn dương chở hàng.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 今天 我 想 和 大家 分享 的 是 我 的 偶像 成龙
- Hôm nay tôi muốn chia sẻ với các bạn về thần tượng của tôi - Thành Long.
- 为 人 子女 , 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
- 人民 是 智慧 的 海洋 , 力量 的 总汇
- nhân dân là biển cả trí tuệ, là nơi hội tụ của sức mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洋›
龙›