Đọc nhanh: 永刧 (vĩnh kiếp). Ý nghĩa là: vĩnh biệt。永遠分別,多指人死。.
永刧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vĩnh biệt。永遠分別,多指人死。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永刧
- 他 的 诗句 隽永
- Câu thơ của anh ấy có ý nghĩa sâu sắc.
- 你 又 一次 在 印刷品 上 让 我 名声 永存 了
- Tôi thấy bạn đã bất tử hóa tôi một lần nữa trên bản in.
- 革命英雄 永远 被 人民 崇敬
- những người anh hùng cách mạng mãi mãi được nhân dân tôn kính.
- 他 的 光辉业绩 将 永远 留存 在 人们 的 心中
- công trạng quang vinh của anh ấy mãi mãi còn lưu lại trong lòng mọi người.
- 他 的 贪心 永无止境
- Lòng tham của anh ta không có giới hạn.
- 你 是 我 唯一 的 爱人 , 我会 永远 珍惜 你
- Em là người yêu duy nhất của anh, anh sẽ mãi mãi trân trọng em.
- 你 是 我 一生 的 挚爱 , 我会 永远 守护 你
- Em là tình yêu đích thực của anh suốt đời, anh sẽ mãi mãi bảo vệ em.
- 你 是 我 永远 的 依靠 , 无论 多远 , 我 都 会 回到 你 身边
- Em là điểm tựa mãi mãi của anh, dù có xa đến đâu, anh cũng sẽ trở về bên em.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
永›