水电费 shuǐdiàn fèi
volume volume

Từ hán việt: 【thuỷ điện phí】

Đọc nhanh: 水电费 (thuỷ điện phí). Ý nghĩa là: Phí điện nước.

Ý Nghĩa của "水电费" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

水电费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Phí điện nước

水电费就是因家庭或组织单位因用水用电所支出的费用,是“水费”和“电费”的合称。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水电费

  • volume volume

    - 东海岸 dōnghǎiàn 水利 shuǐlì 电气 diànqì 公司 gōngsī

    - Đó là Thủy điện Bờ Đông.

  • volume volume

    - 撞车 zhuàngchē zhōng 如果 rúguǒ 电池 diànchí 爆炸 bàozhà 保费 bǎofèi jiù huì 飙升 biāoshēng

    - Nếu pin phát nổ khi có va chạm xe thì phí bảo hiểm sẽ tăng vọt.

  • volume volume

    - dào 月头儿 yuètouer le 该交 gāijiāo 水电费 shuǐdiànfèi le

    - hết tháng rồi, phải nộp tiền điện nước.

  • volume volume

    - 他纳 tānà le diàn 水费 shuǐfèi

    - Anh ta đã nộp tiền điện nước.

  • volume volume

    - 水能 shuǐnéng 发电 fādiàn shì 一种 yīzhǒng 能量 néngliàng

    - Thủy điện là một loại năng lượng.

  • volume volume

    - 断水 duànshuǐ 断电 duàndiàn de 消息 xiāoxi 引起 yǐnqǐ le 人们 rénmen de 恐慌 kǒnghuāng

    - tin cúp nước cúp điện đã làm mọi người hoang mang.

  • volume volume

    - 这个 zhègè yuè de 水电费 shuǐdiànfèi shì 多少 duōshǎo

    - Phí điện nước tháng này là bao nhiêu?

  • volume volume

    - 该交 gāijiāo 这个 zhègè yuè de 水电费 shuǐdiànfèi le

    - Đến lúc nộp phí điện nước tháng này rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Fèi
    • Âm hán việt: , Bỉ , Phí
    • Nét bút:フ一フノ丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNBO (中弓月人)
    • Bảng mã:U+8D39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao