Đọc nhanh: 水玻璃 (thuỷ pha ly). Ý nghĩa là: dung dịch si-li-cát na-tri.
水玻璃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dung dịch si-li-cát na-tri
硅酸钠的水溶液,无色,透明可做黏合剂和防腐、防火材料,也用于造纸、纺织等工业
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水玻璃
- 我 在 擦 玻璃
- Tôi đang lau kính.
- 夹层玻璃
- kính kép (kính an toàn).
- 他 隔 着 玻璃 往外 看
- Anh ấy nhìn ra ngoài qua tấm kính.
- 她 把 玻璃杯 送到 嘴边 用 嘴唇 触及 玻璃杯
- Cô ấy đưa ly thủy tinh đến gần miệng [sử dụng môi chạm vào ly thủy tinh].
- 他们 在 打磨 玻璃杯
- Họ đang đánh bóng cốc thủy tinh.
- 丹尼 放下 他 的 玻璃杯
- Danny đặt ly thủy tinh xuống.
- 内 装 玻璃制品 , 请勿 碰击
- Có sản phẩm thủy tinh bên trong, vui lòng không động vào.
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
玻›
璃›