Đọc nhanh: 水彩 (thuỷ thải). Ý nghĩa là: màu nước.
水彩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màu nước
用水调和后使用的绘画颜料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水彩
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 一阵 彩声
- khen hay một hồi.
- 一肚子 坏水
- trong bụng toàn ý nghĩ xấu.
- 一湾 湖水 很 清澈
- Một eo hồ nước rất trong.
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 我 觉得 蜡笔画 出 的 颜色 比 水彩画 出 的 更好 看
- Tôi cho rằng màu vẽ ra từ bút sáp màu đẹp hơn so với màu nước.
- 黄 爷爷 在 给 花 浇水
- Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彩›
水›