Đọc nhanh: 水溶性 (thuỷ dong tính). Ý nghĩa là: sự hòa tan, hoà tan trong nước.
水溶性 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sự hòa tan
solubility
✪ 2. hoà tan trong nước
soluble (in water)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水溶性
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 溶溶 的 江水
- sông nước mênh mông.
- 熟悉 长江 水性
- quen thuộc với đặc điểm sông Trường Giang.
- 氨 易溶 于水
- Amoniac dễ hòa tan trong nước.
- 这些 颗粒 能 溶于 水中
- Những hạt này có thể tan trong nước.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 他往 土里 掺 了 些 沙子 以 提高 渗水 性能
- Anh ta đã trộn thêm một số cát vào đất để cải thiện khả năng thấm nước.
- 他 的 水性 不错 , 能游过 长江
- kỹ năng bơi của anh ấy rất khá, có thể bơi qua Sông Trường Giang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
水›
溶›