Đọc nhanh: 水溶 (thuỷ dong). Ý nghĩa là: hòa tan trong nước.
水溶 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hòa tan trong nước
water soluble
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水溶
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 溶溶 的 江水
- sông nước mênh mông.
- 氨 易溶 于水
- Amoniac dễ hòa tan trong nước.
- 倒杯水 把 药片 放进去 溶解 了
- Đổ một cốc nước và đặt viên thuốc vào để hòa tan.
- 这些 颗粒 能 溶于 水中
- Những hạt này có thể tan trong nước.
- 甲醛 溶于 水中 , 就是 防腐剂 福尔马林
- Nếu dung dịch formaldehyde hòa tan trong nước sẽ là chất bảo quản formalin.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 樟脑 溶于 酒精 而 不 溶于 水
- long não hoà tan trong cồn, không hoà tan trong nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
溶›