Đọc nhanh: 水温 (thuỷ ôn). Ý nghĩa là: nhiệt độ nước. Ví dụ : - 用来测量水温 Họ chạy các bài kiểm tra nhiệt độ nước
水温 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhiệt độ nước
water temperature
- 用来 测量 水温
- Họ chạy các bài kiểm tra nhiệt độ nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水温
- 冬天 吃 水饺 很 温暖
- Ăn sủi cảo vào mùa đông rất ấm.
- 温度 低水 结冰
- Nhiệt độ thấp làm nước đóng băng.
- 喝 温水 有助于 化痰
- Uống nước ấm giúp tiêu đờm.
- 我 常用 温水 洗脸
- Tôi thường rửa mặt bằng nước ấm.
- 水在 常温下 是 液态
- Nước ở nhiệt độ thường là thể lỏng.
- 水在 高温 下 蒸发
- Nước bốc hơi dưới nhiệt độ cao.
- 水在 低温 下会 凝结
- Nước sẽ đông lại ở nhiệt độ thấp.
- 你 应该 用 温水 洗脸
- Bạn nên rửa mặt bằng nước ấm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
温›