水泻 shuǐ xiè
volume volume

Từ hán việt: 【thuỷ tả】

Đọc nhanh: 水泻 (thuỷ tả). Ý nghĩa là: tiêu chảy; chột bụng; thuỷ tả.

Ý Nghĩa của "水泻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

水泻 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiêu chảy; chột bụng; thuỷ tả

腹泻:由于肠道感染,消化机能障碍引起的症状大便稀薄或呈水状,有的粪便带脓血、次数增多,常兼有腹痛也叫水泻通称拉稀、泻肚或闹肚子见〖腹泻〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水泻

  • volume volume

    - 上水船 shàngshuǐchuán

    - thuyền chạy ngược thượng lưu.

  • volume volume

    - 泉水 quánshuǐ cóng 山涧 shānjiàn 流泻 liúxiè 出来 chūlái

    - nước suối từ trong khe núi chảy suống .

  • volume volume

    - 河水 héshuǐ 奔腾 bēnténg 一泻千里 yíxièqiānlǐ

    - nước sông cuồn cuộn, nghìn dặm chảy băng băng.

  • volume volume

    - 大雨 dàyǔ 之后 zhīhòu 山水 shānshuǐ 倾泻 qīngxiè 下来 xiàlai 汇成 huìchéng le 奔腾 bēnténg de 急流 jíliú

    - sau cơn mưa lớn, nước từ trên nguồn đổ về, tạo thành dòng chảy xiết.

  • volume volume

    - 上吐下泻 shàngtùxiàxiè

    - thượng thổ hạ tả.

  • volume volume

    - 水银 shuǐyín 泻地 xièdì 无孔 wúkǒng

    - Thủy ngân đổ xuống đất chảy vào tất cả các lỗ.

  • volume volume

    - 一盆 yīpén shuǐ 兜头盖脸 dōutóugàiliǎn 全泼 quánpō zài 身上 shēnshàng le

    - chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 泉水 quánshuǐ 倾注 qīngzhù dào 深潭 shēntán

    - một dòng nước suối đổ về đầm sâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Xì , Xiè
    • Âm hán việt: Tích , Tả
    • Nét bút:丶丶一丶フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBYM (水月卜一)
    • Bảng mã:U+6CFB
    • Tần suất sử dụng:Cao