Đọc nhanh: 水按摩洗浴设备 (thuỷ án ma tẩy dục thiết bị). Ý nghĩa là: Thiết bị để tắm mát xa bằng nước.
水按摩洗浴设备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị để tắm mát xa bằng nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水按摩洗浴设备
- 不惜 重资 购买 设备
- không tiếc tiền vốn mua thiết bị.
- 请 按 说明书 操作 设备
- Vui lòng vận hành thiết bị theo hướng dẫn.
- 酒店 还 设有 一间 桑拿浴 室 健身 室 和 按摩室
- Khách sạn còn có phòng xông hơi, phòng gym và phòng massage.
- 他们 仍然 使用 旧 设备
- Họ vẫn sử dụng thiết bị cũ.
- 那个 是 按钮 改变 设备 状态 ?
- Cái đó là nút bấm thay đổi trạng thái thiết bị à?
- 其它 浴室 里 有 冲凉 设备
- Có vòi sen tiện nghi ở trong các phòng tắm khác.
- 他们 计划 出售 一些 旧 设备
- Họ dự định bán một số thiết bị cũ.
- 他们 会 进行 设备 检验
- Họ sẽ tiến hành kiểm tra thiết bị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
备›
按›
摩›
水›
洗›
浴›
设›