Đọc nhanh: 水产品 (thuỷ sản phẩm). Ý nghĩa là: Thủy sản.
水产品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thủy sản
水产品捕捞后,如不立即采取有效保鲜措施,很容易腐败变质,下面介绍一些简易的水产食品加工和保藏方法,供大家参考:
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水产品
- 产品包装 保证 全性 保真
- Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.
- 那 产品 做 得 比较 水
- Sản phẩm đó được làm hơi kém chất lượng.
- 产品数量 符合要求
- Số lượng sản phẩm phù hợp yêu cầu.
- 产品 出厂 都 要 经过 检查
- Sản phẩm đều phải qua kiểm tra trước khi xuất xưởng.
- 这种 自来水笔 虽是 新 产品 , 质量 却 不下于 各种 名牌
- loại bút máy này tuy là sản phẩm mới, nhưng chất lượng lại không thua gì các loại hàng hiệu.
- 大批 水产品 节前 应 市
- một lượng lớn hàng thuỷ sản sẽ bán tại chợ trước tết.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
品›
水›