Đọc nhanh: 水丝 (thuỷ ty). Ý nghĩa là: (bạc) có độ tinh khiết thấp, điểm thấp.
水丝 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (bạc) có độ tinh khiết thấp
(silver) of low purity
✪ 2. điểm thấp
low grade
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水丝
- 一泓 秋水
- một dòng nước mùa thu.
- 一肚子 坏水
- trong bụng toàn ý nghĩ xấu.
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
- 一緉 丝履
- một đôi giày lụa.
- 一缕 青丝
- một lọn tóc.
- 一盆 水 足够 用 了
- Một chậu nước đủ dùng rồi.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 黄 爷爷 在 给 花 浇水
- Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
水›