水丝 shuǐ sī
volume volume

Từ hán việt: 【thuỷ ty】

Đọc nhanh: 水丝 (thuỷ ty). Ý nghĩa là: (bạc) có độ tinh khiết thấp, điểm thấp.

Ý Nghĩa của "水丝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

水丝 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (bạc) có độ tinh khiết thấp

(silver) of low purity

✪ 2. điểm thấp

low grade

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水丝

  • volume volume

    - 一泓 yīhóng 秋水 qiūshuǐ

    - một dòng nước mùa thu.

  • volume volume

    - 一肚子 yīdǔzi 坏水 huàishuǐ

    - trong bụng toàn ý nghĩ xấu.

  • volume volume

    - liǔ 丝线 sīxiàn

    - một bó tơ.

  • volume volume

    - 一緉 yīliǎng 丝履 sīlǚ

    - một đôi giày lụa.

  • volume volume

    - 一缕 yīlǚ 青丝 qīngsī

    - một lọn tóc.

  • volume volume

    - 一盆 yīpén shuǐ 足够 zúgòu yòng le

    - Một chậu nước đủ dùng rồi.

  • volume volume

    - 一盆 yīpén shuǐ 兜头盖脸 dōutóugàiliǎn 全泼 quánpō zài 身上 shēnshàng le

    - chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.

  • volume volume

    - huáng 爷爷 yéye zài gěi huā 浇水 jiāoshuǐ

    - Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ty
    • Nét bút:フフフフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVM (女女一)
    • Bảng mã:U+4E1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao