qíng
volume volume

Từ hán việt: 【kềnh.kính.kình】

Đọc nhanh: (kềnh.kính.kình). Ý nghĩa là: bệ đèn; bệ nến, cái chỉnh cung nỏ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bệ đèn; bệ nến

灯台;蜡台

✪ 2. cái chỉnh cung nỏ

矫正弓弩的器具

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+12 nét)
    • Pinyin: Jìng , Qīng , Qíng
    • Âm hán việt: Kình , Kính , Kềnh
    • Nét bút:一丨丨ノフ丨フ一ノ一ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKD (廿大木)
    • Bảng mã:U+6AA0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp