部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【kềnh.kính.kình】
Đọc nhanh: 檠 (kềnh.kính.kình). Ý nghĩa là: bệ đèn; bệ nến, cái chỉnh cung nỏ.
檠 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bệ đèn; bệ nến
灯台;蜡台
✪ 2. cái chỉnh cung nỏ
矫正弓弩的器具
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 檠
檠›
Tập viết